Sản phẩm | Dung tích (4500L) | Vật liệu tương thích cho dự trữ | |
Bồn nước inox đứng | 4500L (m3 khối) | SUS.304 | -Vật liệu SUS.304 NÊN thích hợp cho nguồn nước như nước máy hay nước đã qua xử lý sạch.. |
Bồn nước inox ngang | 4500L (m3 khối) |
Gιá вáη cнíηн тнức: bồn nước các loại 4500 lit — тạι cнíηн нãηg


Giá bồn nước 4500lit bao nhiêu.?
Kích thước bồn nước 4500lit .?
Bồn nước 4500lit sử dụng cho bao nhiêu người .?
Bồn nước 4500lit loại nào tốt .?
Nên mua bồn nước 4500lit đứng hay ngang .?
Nên mua bồn nước 4500lit inox hay nhựa .?
Xem thêm nội dung
Ẩn bớt nội dung
Câu hỏi.? Tôi không tìm thấy sản phẩm
Tại màn hình trên máy tính ≡DANH MỤC SẢN PHẨM
Tại màn hình trên điện thoại ≡MENU
Bạn chỉ cần Click vào sẽ ra danh mục sản phẩm/menu muốn tìm kiếm
Ví dụ: như máy nước nóng năng lượng 》》chọn dòng sản phẩm 》》dung tích bạn muốn mua
![]() Câu hỏi.? Tôi muốn hỏi về kích thước
Tại hình sản phẩm trên màn hình
Bạn chỉ cần Click vào hình để xem chi tiết sản phẩm và kích thước
|
Câu hỏi.? Tôi muốn hỏi giá bao nhiêu?
Tại màn hình; Giá hiện tại đã chiết khấu (giảm còn) là giá cuối cùng bạn thanh toán
![]() Giá giảm còn là giá ưu đãi tại chính hãng (cảm phiền quý khách vui lòng không trả giá)
|
Câu hỏi.? Tôi muốn mua thì phải như thế nào
Tại màn hình; nút Đặt hàng
![]() Bạn chỉ cần Click vào nút ĐẶT HÀNG và làm theo hướng dẫn
|
Câu hỏi.? Tôi muốn được tư vấn sản phẩm
Tại màn hình trên máy tính ≡THANH CÔNG CỤ
Tại màn hình trên điện thoại ≡MENU
![]() Bạn chỉ cần Click vào sẽ ra các bài viết GÓC TƯ VẤN sản phẩm hướng dẫn chi tiết
|
XEM THÊM | SẢN PHẨM | KIỂU DÁNG | DUNG TÍCH |
![]() |
ống thuỷ/ tấm phẳng | 130 lit, 150 lit, 160 lit, 180 lit, 210 lit, 215 lit, 225 lit, 240 lit, 250 lit, 270 lit, 300 lit, 315 lit, 360 lit | |
![]() |
đứng/ ngang | 310 lit, 500 lit, 700 lit, 1000 lit, 1500 lit, 2000 lit, 2500 lit, 3000 lit, 4000 lit, 4500 lit, 5000 lit, 6000 lit | |
![]() |
đứng/ ngang | 300 lit, 500 lit, 700 lit, 1000 lit, 1500 lit, 2000 lit, 3000 lit, 4000 lit, 5000 lit, 6000 lit, 10.000 lit | |
![]() |
đứng | 500 lit, 1000 lit, 1500 lit, 2000 lit, 2500 lit | |
![]() |
chữ nhật/ vuông | 1 ngăn – 1 bàn, loại 2 ngăn – không bàn, loại 2 ngăn – 1 bàn, loại 2 ngăn | |
![]() |
đứng/ ngang | 7000L, 8000L, 9000L, 10.000L, 12.000L, 15.000L, 20.000L, 25.000L, 30.000L | |
![]() |
đứng | 7 lõi, 8 lõi, 9 lõi, 10 lõi | |
![]() |
đứng | lọc đa tầng | |
![]() |
tròn | sen tắm, vòi bếp, lavabo | |
![]() |
các loại | Bình bảo ôn thay cho máy nước nóng năng lượng mặt trởi, Bình phụ inox, Chân bồn inox cao | |
![]() |
vuông/ ngang | 15 lit, 20 lít, 30 lít |
Tình trạng hàng giả, hàng nhái diễn biến ngày càng phức tạp khi hàng hóa kém chất lượng được bày bán tràn lan trên thị trường và các website bán hàng không chính thống... Nhất là đối với những Thương Hiệu có tiếng như Tân á Đại Thành, không chỉ gây ảnh hưởng tới uy tín của thương hiệu, Người tiêu dùng không nên quá chú trọng đến mức giá rẻ hoặc mua những nơi cung cấp không Uy Tín mà để gặp phải những trường hợp “tiền mất tật mang” mà không sử dụng được lâu dài vì chất lượng, độ bền thấp, không đảm bảo độ an toàn...




.png)
.png)
![]() Hệ thống 15 nhà máy sản xuất, 300 chi nhánh và 30.000 điểm bán trên toàn quốc, Tập đoàn Tân Á Đại Thành đảm bảo khả năng cung ứng các sản phẩm một cách nhanh nhất đến người tiêu dùng trên toàn quốc và khẳng định vị thế là đơn vị cung cấp hàng đầu Việt Nam
![]() Đi kèm với nâng cao chất lượng sản phẩm, chính sách chăm sóc khách hàng, bảo trì sản phẩm rất được coi trọng
|
|
Tất cả các sản phẩm do TÂN Á ĐẠI THÀNH sản xuất đều có; tên thương hiệu TÂN Á hoặc ĐẠI THÀNH LOGO dập nổi của tập đoàn TANADAITHANH |
Bồn nước inox 4500lít ngang—SUS.304
Giá niêm yết: 21.379.000 đ Giảm còn: 15.100.000 đ
Bồn nước inox 4500lít đứng—SUS.304
Giá niêm yết: 20.559.000 đ Giảm còn: 14.400.000 đ
Bồn nước inox 500lít ngang—SUS.316
Giá niêm yết: 3.629.000 đ Giảm còn: 3.200.000 đ
Bồn nước inox 500lít đứng—SUS.316
Giá niêm yết: 3.479.000 đ Giảm còn: 3.000.000 đ
Bồn nước inox 700lít ngang—SUS.316
Giá niêm yết: 4.565.000 đ Giảm còn: 4.200.000 đ
Bồn nước inox 700lít đứng—SUS.316
Giá niêm yết: 4.415.000 đ Giảm còn: 4.100.000 đ
Bồn nước inox 1000lít ngang—SUS.316
Giá niêm yết: 6.229.000 đ Giảm còn: 5.100.000 đ
Bồn nước inox 1000lít đứng—SUS.316
Giá niêm yết: 5.999.000 đ Giảm còn: 4.900.000 đ
Bồn nước inox 1500lít ngang—SUS.316
Giá niêm yết: 9.519.000 đ Giảm còn: 8.000.000 đ
Bồn nước inox 1500lít đứng—SUS.316
Giá niêm yết: 9.219.000 đ Giảm còn: 7.700.000 đ
Bồn nhựa đứng 300lít —THẾ HỆ MỚI
Giá niêm yết: 1.354.000 đ Giảm còn: 1.300.000 đ
Bồn nhựa đứng 500lít —THẾ HỆ MỚI
Giá niêm yết: 2.044.000 đ Giảm còn: 1.600.000 đ
Bồn nhựa đứng 750lít —THẾ HỆ MỚI
Giá niêm yết: 2.792.000 đ Giảm còn: 2.000.000 đ
Bồn nhựa đứng 1000lít —THẾ HỆ MỚI
Giá niêm yết: 3.479.000 đ Giảm còn: 2.400.000 đ
Bồn nhựa đứng 1500lít —THẾ HỆ MỚI
Giá niêm yết: 5.274.000 đ Giảm còn: 3.500.000 đ
Bồn nhựa đứng 2000lít —THẾ HỆ MỚI
Giá niêm yết: 6.859.000 đ Giảm còn: 4.600.000 đ
Bồn nhựa đứng 3000lít —THẾ HỆ MỚI
Giá niêm yết: 9.789.000 đ Giảm còn: 6.100.000 đ
Phi nhựa đứng 4000lít —THẾ HỆ MỚI
Giá niêm yết: 12.819.000 đ Giảm còn: 8.000.000 đ
Bồn nhựa ngang 300lít —THẾ HỆ MỚI
Giá niêm yết: 1.554.000 đ Giảm còn: 1.400.000 đ
Bồn nhựa ngang 500lít —THẾ HỆ MỚI
Giá niêm yết: 2.124.000 đ Giảm còn: 1.800.000 đ
Bồn nhựa ngang 700lít —THẾ HỆ MỚI
Giá niêm yết: 2.954.000 đ Giảm còn: 2.300.000 đ
Bồn nhựa ngang 1000lít —THẾ HỆ MỚI
Giá niêm yết: 4.079.000 đ Giảm còn: 3.000.000 đ
Bồn nhựa ngang 1500lít —THẾ HỆ MỚI
Giá niêm yết: 6.374.000 đ Giảm còn: 4.800.000 đ
Bồn nhựa ngang 2000lít —THẾ HỆ MỚI
Giá niêm yết: 8.259.000 đ Giảm còn: 6.100.000 đ
Bồn nhựa 500lít ngang—PLASMAN
Giá niêm yết: 2.524.000 đ Giảm còn: 2.000.000 đ
Bồn nhựa 500lít đứng—PLASMAN
Giá niêm yết: 2.304.000 đ Giảm còn: 1.700.000 đ
Bồn nhựa 1000lít ngang—PLASMAN
Giá niêm yết: 4.549.000 đ Giảm còn: 3.200.000 đ
Bồn nhựa 1000lít đứng—PLASMAN
Giá niêm yết: 4.069.000 đ Giảm còn: 2.700.000 đ
Bồn nhựa 1500lít đứng—PLASMAN
Giá niêm yết: 6.054.000 đ Giảm còn: 3.800.000 đ
Bồn nhựa 2000lít đứng—PLASMAN
Giá niêm yết: 7.899.000 đ Giảm còn: 5.000.000 đ
Bơ nhựa tròn 300lít —THẾ HỆ MỚI
Giá niêm yết: 814.000 đ Giảm còn: 800.000 đ
Bơ nhựa tròn 500lít —THẾ HỆ MỚI
Giá niêm yết: 1.344.000 đ Giảm còn: 1.100.000 đ
Bơ nhựa tròn 750lít —THẾ HỆ MỚI
Giá niêm yết: 1.842.000 đ Giảm còn: 1.400.000 đ
Bơ nhựa tròn 1000lít —THẾ HỆ MỚI
Giá niêm yết: 2.699.000 đ Giảm còn: 2.200.000 đ
Bơ nhựa tròn 1300lít —THẾ HỆ MỚI
Giá niêm yết: 3.694.000 đ Giảm còn: 2.900.000 đ
Bồn nhựa đứng 300lít — ĐA CHỨC NĂNG
Giá niêm yết: 1.286.000 đ Giảm còn: 1.100.000 đ
Bồn nhựa đứng 500lít — ĐA CHỨC NĂNG
Giá niêm yết: 1.684.000 đ Giảm còn: 1.200.000 đ
Bồn nhựa đứng 700lít — ĐA CHỨC NĂNG
Giá niêm yết: 2.202.000 đ Giảm còn: 1.600.000 đ
Bồn nhựa đứng 1000lít — ĐA CHỨC NĂNG
Giá niêm yết: 3.119.000 đ Giảm còn: 2.200.000 đ
Bồn nhựa đứng 1500lít — ĐA CHỨC NĂNG
Giá niêm yết: 4.503.000 đ Giảm còn: 3.100.000 đ
Bồn nhựa đứng 2000lít — ĐA CHỨC NĂNG
Giá niêm yết: 5.898.000 đ Giảm còn: 3.800.000 đ
Bồn nhựa đứng 3000lít — ĐA CHỨC NĂNG
Giá niêm yết: 10.417.000 đ Giảm còn: 7.300.000 đ
Bồn nhựa đứng 4000lít — ĐA CHỨC NĂNG
Giá niêm yết: 13.656.000 đ Giảm còn: 9.700.000 đ
Bồn nhựa ngang 300lít — ĐA CHỨC NĂNG
Giá niêm yết: 1.386.000 đ Giảm còn: 1.400.000 đ
Bồn nhựa ngang 500lít — ĐA CHỨC NĂNG
Giá niêm yết: 1.904.000 đ Giảm còn: 1.600.000 đ
Bồn nhựa ngang 700lít — ĐA CHỨC NĂNG
Giá niêm yết: 2.612.000 đ Giảm còn: 2.100.000 đ
Bồn nhựa ngang 1000lít — ĐA CHỨC NĂNG
Giá niêm yết: 3.579.000 đ Giảm còn: 2.800.000 đ
Xem thêm nội dung
Ẩn bớt nội dung
- Bảng báo giá bồn nước TÂN Á ĐẠI THÀNH | тạι cнíηн нãηg (07.03.2020)
- Chính sách giao hàng Bồn nước các loại — Tân á Đại Thành (21.03.2022)
- Bảng báo giá bồn nước các loại —TÂN Á ĐẠI THÀNH— тạι cнíηн нãηg (17.01.2021)
- Bảng giá bồn nước nhựa —TÂN Á ĐẠI THÀNH— тạι cнíηн нãηg (07.03.2020)
- Bồn nước các loại 6000L(m3 khối) | TÂN Á ĐẠI THÀNH (28.02.2020)
- Bồn nước các loại 5000L(m3 khối) | TÂN Á ĐẠI THÀNH (28.02.2020)
- Bồn nước các loại 4000L(m3 khối) | TÂN Á ĐẠI THÀNH (28.02.2020)
- Bồn nước các loại 3000L(m3 khối) | TÂN Á ĐẠI THÀNH (28.02.2020)
- Bồn nước các loại 2500L(m3 khối) | TÂN Á ĐẠI THÀNH (28.02.2020)
- Bồn nước các loại 2000L(m3 khối) | TÂN Á ĐẠI THÀNH (28.02.2020)
- Bồn nước các loại 1500L(m3 khối) | TÂN Á ĐẠI THÀNH (28.02.2020)
- Bồn nước các loại 1000L(m3 khối) | TÂN Á ĐẠI THÀNH (28.02.2020)
- Bồn nước các loại 700L(m3 khối) | TÂN Á ĐẠI THÀNH (28.02.2020)
- Bồn nước các loại 500L(m3 khối) | TÂN Á ĐẠI THÀNH (28.02.2020)
- Bồn Nước Đứng Inox 304/316 Đại Thành — Giá 2022 tại Nhà Sản Xuất (01.04.2021)
- Bồn Nước Ngang Inox 304/316 Đại Thành — Giá 2022 tại Nhà Sản Xuất (01.04.2021)
- Bồn Nước Nhựa các loại — KÊNH cung ứng DỰ ÁN | Tân Á Đại Thành (20.09.2020)
- 300lit | 0,3m³ khối | Bồn nước nhựa Đại Thành 300l đứng/ nằm ngang (28.02.2020)
- 500lit | 0,5m³ khối | Bồn nước nhựa Đại Thành 500l đứng/nằm ngang (28.02.2020)
- 700lit | 0,7m³ khối | Bồn nước nhựa Đại Thành 700l đứng/nằm ngang (28.02.2020)
- 1000lit | 1m³ khối | Bồn nước nhựa Đại Thành 1000l đứng/nằm ngang (28.02.2020)
- 1500lit | 1,5m³ khối | Bồn nước nhựa Đại Thành 1500l đứng/nằm ngang (28.02.2020)
- 10000lit | 10m³ khối | Bồn nước nhựa Đại Thành 10,000l đứng (28.02.2020)
- Bồn nhựa ĐỨNG 5m³/ 5000lít —Gιá тạι cнíηн нãηg— Đại Thành (28.02.2020)
- 4000lit | 4m³ khối | Bồn nước nhựa Đại Thành 4000l đứng (28.02.2020)
- 3000lit | 3m³ khối | Bồn nước nhựa Đại Thành 3000l đứng (28.02.2020)
- 2000lit | 2m³ khối | Bồn nước nhựa Đại Thành 2000l đứng/nằm ngang (28.02.2020)
- Bảng giá bồn nhựa hdpe Plasma (22.08.2019)
- Bồn nhựa vuông Đại Thành (22.08.2019)
- Bảng giá bồn nhựa đứng Đại Thành (22.08.2019)
- Bảng giá bồn nhựa ngang Đại Thành (22.08.2019)
- Bồn nước inox ngang công nghiệp (22.08.2019)