

STT | DUNG TÍCH (L/m³) | GIÁ MỚI NHẤT |
1 | Giá bồn 300lit (L) | Click xem giá (các loại 0.3m³) |
2 | Giá bồn 500lit (L) | Click xem giá (các loại 0.5m³) |
3 | Giá bồn 700lit (L) | Click xem giá (các loại 0.7m³) |
4 | Giá bồn 1000lit (L) | Click xem giá (các loại 1m³) |
5 | Giá bồn 1500lit (L) | Click xem giá (các loại 1.5m³) |
6 | Giá bồn 2000lit (L) | Click xem giá (các loại 2m³) |
7 | Giá bồn 2500lit (L) | Click xem giá (các loại 2.5m³) |
8 | Giá bồn 3000lit (L) | Click xem giá (các loại 3m³) |
9 | Giá bồn 4000lit (L) | Click xem giá (các loại 4m³) |
10 | Giá bồn 4500lit (L) | Click xem giá (các loại 4.5m³) |
11 | Giá bồn 5000lit (L) | Click xem giá (các loại 5m³) |
12 | Giá bồn 6000lit (L) | Click xem giá (các loại 6m³) |
13 | Giá bồn 8000lit (L) | Click xem giá (các loại 8m³) |
14 | Giá bồn 9000lit (L) | Click xem giá (các loại 9m³) |
15 | Giá bồn 10.000lit (L) | Click xem giá (các loại 10m³) |
16 | Giá bồn 12.000lit (L) | Click xem giá ((các loại12m³) |
17 | Giá bồn 15.000lit (L) | Click xem giá (các loại 15m³) |
18 | Giá bồn 20.000lit (L) | Click xem giá (các loại 20m³) |
19 | Giá bồn 25.000lit (L) | Click xem giá (các loại 25m³) |
20 | Giá bồn 30.000lit (L) | Click xem giá ((các loại 30m³) |
STT | DUNG TÍCH (L) | GIÁ MỚI NHẤT |
1 | Giá máy 130lit (L) | Click xem giá (DT các loại 130L) |
2 | Giá máy 150lit (L) | Click xem giá (DT các loại 150L) |
3 | Giá máy 160lit (L) | Click xem giá (DT các loại 160L) |
4 | Giá máy 180lit (L) | Click xem giá (DT các loại 180L) |
5 | Giá máy 210lit (L) | Click xem giá (DT các loại 210L) |
6 | Giá máy 215lit (L) | Click xem giá (DT các loại 215L) |
7 | Giá máy 220lit (L) | Click xem giá (DT các loại 220L) |
8 | Giá máy 225lit (L) | Click xem giá (DT các loại 225L) |
9 | Giá máy 240lit (L) | Click xem giá (DT các loại 240L) |
10 | Giá máy 250lit (L) | Click xem giá (DT các loại 250L) |
11 | Giá máy 270lit (L) | Click xem giá (DT các loại 270L) |
12 | Giá máy 300lit (L) | Click xem giá (DT các loại 300L) |
13 | Giá máy 360lit (L) | Click xem giá (DT các loại 360L) |
Xem thêm
Ẩn bớt
Giá bồn tự hoại 500 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH
Cũ: 2.774.000đ Mới: 2.300.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn tự hoại 1000 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH
Cũ: 4.849.000đ Mới: 3.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn tự hoại 1500 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH
Cũ: 6.824.000đ Mới: 4.800.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn tự hoại 2000 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH
Cũ: 9.599.000đ Mới: 6.750.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn tự hoại 2500 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH
Cũ: 12.499.000đ Mới: 8.750.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 500L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 3.079.000đ Mới: 2.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 700L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 3.795.000đ Mới: 3.000.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 1000L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 5.099.000đ Mới: 3.850.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 1500L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 7.709.000đ Mới: 5.800.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 2000L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 10.069.000đ Mới: 7.550.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 2500L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 12.489.000đ Mới: 9.650.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 3000L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 14.839.000đ Mới: 11.100.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 4000L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 19.059.000đ Mới: 14.100.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 500L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 2.929.000đ Mới: 2.400.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 700L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 3.645.000đ Mới: 2.850.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 1000L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 4.799.000đ Mới: 3.550.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 1500L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 7.439.000đ Mới: 5.550.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 2000L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 9.719.000đ Mới: 7.200.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 2500L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 12.009.000đ Mới: 9.050.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 3000L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 14.229.000đ Mới: 10.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 4000L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 18.299.000đ Mới: 13.200.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn inox ViGo 500L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.316
Cũ: 3.629.000đ Mới: 3.350.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn inox ViGo 500L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.316
Cũ: 3.479.000đ Mới: 3.150.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn inox ViGo 700L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.316
Cũ: 4.565.000đ Mới: 4.100.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn inox ViGo 700L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.316
Cũ: 4.415.000đ Mới: 3.900.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn inox ViGo 1000L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.316
Cũ: 6.229.000đ Mới: 5.550.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn inox ViGo 1000L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.316
Cũ: 5.999.000đ Mới: 5.300.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn inox ViGo 1500L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.316
Cũ: 9.519.000đ Mới: 8.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn inox ViGo 1500L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.316
Cũ: 9.219.000đ Mới: 8.150.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa ngang 1000L ĐẠI THÀNH – PLASMAN
Cũ: 4.549.000đ Mới: 2.950.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa đứng 1000L ĐẠI THÀNH – PLASMAN
Cũ: 4.069.000đ Mới: 2.550.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa đứng 1500L ĐẠI THÀNH – PLASMAN
Cũ: 6.054.000đ Mới: 3.550.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa đứng 2000L ĐẠI THÀNH – PLASMAN
Cũ: 7.899.000đ Mới: 4.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa ngang 500L ĐẠI THÀNH – PLASMAN
Cũ: 2.524.000đ Mới: 1.750.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa đứng 500L ĐẠI THÀNH – PLASMAN
Cũ: 2.304.000đ Mới: 1.550.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa đứng 1000L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
Cũ: 3.479.000đ Mới: 2.050.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa đứng 1500L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
Cũ: 5.274.000đ Mới: 3.050.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa đứng 2000L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
Cũ: 6.859.000đ Mới: 3.950.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa đứng 3000L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
Cũ: 9.789.000đ Mới: 5.400.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa đứng 4000L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
Cũ: 12.819.000đ Mới: 6.950.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa đứng 5000L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
Cũ: 16.996.000đ Mới: 9.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa đứng 10000L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
Cũ: 34.999.000đ Mới: 19.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa đứng 300L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
Cũ: 1.354.000đ Mới: 1.000.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa ngang 1000L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
Cũ: 4.079.000đ Mới: 2.650.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa ngang 1500L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
Cũ: 6.374.000đ Mới: 4.300.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa ngang 2000L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
Cũ: 8.259.000đ Mới: 5.450.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa ngang 300L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
Cũ: 1.554.000đ Mới: 1.250.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa ngang 500L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
Cũ: 2.124.000đ Mới: 1.550.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa ngang 700L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
Cũ: 2.954.000đ Mới: 1.950.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bơ nhựa tròn 300L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
Cũ: 814.000đ Mới: 750.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bơ nhựa tròn 500L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
Cũ: 1.344.000đ Mới: 1.050.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bơ nhựa tròn 750L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
Cũ: 1.842.000đ Mới: 1.250.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bơ nhựa tròn 1000L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
Cũ: 2.699.000đ Mới: 1.950.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bơ nhựa tròn 1300L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
Cũ: 3.694.000đ Mới: 2.700.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa đứng 1000L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
Cũ: 3.119.000đ Mới: 2.150.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa đứng 1500L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
Cũ: 4.503.000đ Mới: 2.750.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa đứng 2000L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
Cũ: 5.898.000đ Mới: 3.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa đứng 3000L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
Cũ: 10.417.000đ Mới: 7.900.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa đứng 5000L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
Cũ: 18.045.000đ Mới: 12.600.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa đứng 300L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
Cũ: 1.286.000đ Mới: 1.050.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa đứng 4000L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
Cũ: 13.656.000đ Mới: 8.900.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa đứng 500L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
Cũ: 1.684.000đ Mới: 1.150.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa ngang 1000L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
Cũ: 3.579.000đ Mới: 2.550.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa ngang 1500L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
Cũ: 5.100.000đ Mới: 4.000.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa ngang 2000L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
Cũ: 7.330.000đ Mới: 5.450.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa ngang 300L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
Cũ: 1.386.000đ Mới: 1.250.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa ngang 500L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
Cũ: 1.904.000đ Mới: 1.450.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa ngang 700L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
Cũ: 2.612.000đ Mới: 1.950.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 7.000 ngang TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ1700–0.8mm」
Cũ: 35.500.000đ Mới: 29.600.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 8.000 ngang TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ1700–0.8mm」
Cũ: 40.900.000đ Mới: 34.200.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 9.000 ngang TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ1700–0.8mm」
Cũ: 44.700.000đ Mới: 37.200.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 10.000 ngang TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ1700–0.8mm」
Cũ: 46.900.000đ Mới: 38.600.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 12.000 ngang TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ1700–0.8mm」
Cũ: 56.500.000đ Mới: 46.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 10.000 ngang TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ2200–1.0mm」
Cũ: 52.900.000đ Mới: 44.600.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 12.000 ngang TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ2200–1.0mm」
Cũ: 62.500.000đ Mới: 52.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 15.000 ngang TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ2200–1.0mm」
Cũ: 72.900.000đ Mới: 60.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 7.000 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ1700–0.8mm」
Cũ: 32.100.000đ Mới: 26.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 8.000 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ1700–0.8mm」
Cũ: 34.900.000đ Mới: 28.200.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 9.000 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ1700–0.8mm」
Cũ: 38.700.000đ Mới: 31.200.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 10.000 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ1700–0.8mm」
Cũ: 43.900.000đ Mới: 35.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 12.000 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ1700–0.8mm」
Cũ: 51.500.000đ Mới: 41.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 10.000 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ2200–1.0mm」
Cũ: 47.900.000đ Mới: 39.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 12.000 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ2200–1.0mm」
Cũ: 58.500.000đ Mới: 48.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 15.000 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ2200–1.0mm」
Cũ: 65.900.000đ Mới: 55.200.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|

.jpg)





SỐ TK: 1012 6260 14

.png)
Xem thêm
Ẩn bớt
- Nên mua bồn nước & máy năng lượng mặt trời bằng inox 304 hay 316? (27.10.2023)
- Chọn dòng máy năng lượng mặt trời loại nào? để phù hợp với số người sử dụng và nguồn nước (27.10.2023)
- Tìm hiểu điểm khác nhau của Bồn nhựa —Plasman, Gold, Thế hệ Mới, Đa chức Năng— như thế nào.? (07.10.2023)
- Tại sao mua Online.? lại rẻ hơn thị trường? (18.09.2023)
- LÝ DO NÊN VỆ SINH ĐỊNH KỲ: MÁY NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI & BỒN NƯỚC (10.07.2023)
- ĐIỂM KHÁC NHAU MÁY: Classic - Vigo & Core (11.06.2022)
- NÊN MUA: Bồn Nước Inox hay Bồn Nhựa & Chọn loại vật liệu nào tốt? (24.09.2021)
- TƯ VẤN MUA —Máy Nước Nóng Mặt Trời— Dung tích phù hợp với số người? (24.09.2021)
- TƯ VẤN MUA —Bồn Nước— Dung tích phù hợp với số người? (24.09.2021)
- Điểm khác nhau giữa ống Ø58, 70, dạng tấm và máy Vigo, Classic, Core như thế nào? (05.06.2023)
- Giải đáp và tư vấn tổng hợp nên mua bồn nước + máy nước nóng năng lượng loại nào? (08.02.2023)
- TƯ VẤN NÊN MUA? —Bồn Nước Ngang hay Đứng— Tốt nhất (24.09.2021)
- Nên mua loại SUS —304 hay 316— So sánh điểm khác nhau? (16.10.2021)
- So Sánh Sự Khác Biệt Giữa Inox sus 304 Và Inox 316 (13.03.2022)
- Sự khác biệt: Inox SUS.304 và Inox SUS.316 loại nào tốt (07.03.2022)
- TƯ VẤN SỬ DỤNG BỒN TỰ HOẠI & CHỌN DUNG TÍCH PHÙ HỢP (20.11.2021)
- TƯ VẤN —Lọc đầu nguồn là gì?— Tìm hiểu bộ lọc thô Begula-2.1 (19.10.2021)
- Hạt nhựa HDPE và hạt nhựa LLDPE có sự khác biệt như thế nào? (09.02.2023)
- Tổng hợp kích thước: máy nước nóng mặt trời | Bồn nước inox | Bồn nhựa | Bồn tự hoại (31.01.2023)
- Thế nào là hàng chính hãng? Tại sao nên mua hàng chính hãng? (21.08.2022)
- Tư vấn: Các công tác chuẩn bị trước khi mua và lắp đặt máy nước nóng năng lượng mặt trời (12.06.2022)
- Giao hàng miễn phí 100% tại boninoxdaithanh.vn (21.03.2022)
- Khi máy nước nóng nước nóng năng lượng mặt trời gặp sự cố và cách xử lý (07.02.2022)
- Tư vấn hỗ trợ: kĩ thuật lắp đặt và sử dụng Máy Nước Nóng năng Lượng Mặt Trời (23.01.2022)
- Tư vấn: sử dụng và lắp đặt bồn chứa nước nhựa (23.01.2022)
- Tư vấn: sử dụng và lắp đặt bồn chứa nước inox (23.01.2022)
- тạι sασ мυα нàηg тạι кêηн cнíηн тнức — тâη á đạι тнàηн (14.11.2021)
- Giải đáp câu hỏi.? thắc mắc trước khi mua hàng (27.09.2021)