TÊN SẢN PHẨM | MÃ HIỆU | KÍCH THƯỚC |
Dài x Rộng x Cao (mm) | ||
ĐẠI THÀNH - CLASSIC ∅58 - SUS.304 | ||
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời classic 130 lít Đại Thành | ĐT-CL 58-12 | 1850 x 1150 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời classic 160 lít Đại Thành | ĐT-CL 58-15 | 2000 x 1380 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời classic 180 lít Đại Thành | ĐT-CL 58-18 | 2000 x 1600 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời classic 215 lít Đại Thành | ĐT-CL 58-21 | 2000 x 1870 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời classic 250 lít Đại Thành | ĐT-CL 58-24 | 2000 x 2100 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời classic 300 lít Đại Thành | ĐT-CL 58-28 | 2000 x 2420 x 1230 |
TÊN SẢN PHẨM | MÃ HIỆU | KÍCH THƯỚC |
Dài x Rộng x Cao (mm) | ||
ĐẠI THÀNH - CLASSIC ∅70 - SUS.304 | ||
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời classic 150 lít Đại Thành | ĐT-CL 70-10 | 2000 x 1125 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời classic 180 lít Đại Thành | ĐT-CL 70-12 | 2000 x 1315 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời classic 210 lít Đại Thành | ĐT-CL 70-14 | 2000 x 1485 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời classic 225 lít Đại Thành | ĐT-CL 70-15 | 2000 x 1160 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời classic 240 lít Đại Thành | ĐT-CL 70-16 | 2000 x 1710 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời classic 270 lít Đại Thành | ĐT-CL 70-18 | 2000 x 1875 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời classic 300 lít Đại Thành | ĐT-CL 70-20 | 2000 x 2075 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời classic 315 lít Đại Thành | ĐT-CL 70-21 | 2000 x 2185 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời classic 360 lít Đại Thành | ĐT-CL 70-24 | 2000 x 2455 x 1230 |
TÊN SẢN PHẨM | MÃ HIỆU | KÍCH THƯỚC |
Dài x Rộng x Cao (mm) | ||
ĐẠI THÀNH - VIGO ∅58 - SUS.316 | ||
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời vigo 130 lít Đại Thành | ĐT-VI 58-12 | 1850 x 1067 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời vigo 160 lít Đại Thành | ĐT-VI 58-15 | 2000 x 1310 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời vigo 180 lít Đại Thành | ĐT-VI 58-18 | 2000 x 1550 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời vigo 215 lít Đại Thành | ĐT-VI 58-21 | 2000 x 1790 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời vigo 250 lít Đại Thành | ĐT-VI 58-24 | 2000 x 2030 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời vigo 300 lít Đại Thành | ĐT-VI 58-28 | 2000 x 2350 x 1230 |
TÊN SẢN PHẨM | MÃ HIỆU | KÍCH THƯỚC |
Dài x Rộng x Cao (mm) | ||
ĐẠI THÀNH - VIGO ∅70 - SUS.316 | ||
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời vigo 150 lít Đại Thành | ĐT-VI 70-10 | 2000 x 1046 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời vigo 180 lít Đại Thành | ĐT-VI 70-12 | 2000 x 1236 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời vigo 210 lít Đại Thành | ĐT-VI 70-14 | 2000 x 1420 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời vigo 225 lít Đại Thành | ĐT-VI 70-15 | 2000 x 1521 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời vigo 240 lít Đại Thành | ĐT-VI 70-16 | 2000 x 1616 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời vigo 270 lít Đại Thành | ĐT-VI 70-18 | 2000 x 1806 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời vigo 300 lít Đại Thành | ĐT-VI 70-20 | 2000 x 2091 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời vigo 315 lít Đại Thành | ĐT-VI 70-21 | 2000 x 2376 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời vigo 360 lít Đại Thành | ĐT-VI 70-24 | 2000 x 2756 x 1230 |
TÊN SẢN PHẨM | MÃ HIỆU | KÍCH THƯỚC |
Dài x Rộng x Cao (mm) | ||
ĐẠI THÀNH - CORE ∅58 - RUỘT NHỰA | ||
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời core 130 lít Đại Thành | ĐT-CO 58-12 | 1850 x 1150 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời core 160 lít Đại Thành | ĐT-CO 58-15 | 2000 x 1380 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời core 180 lít Đại Thành | ĐT-CO 58-18 | 2000 x 1600 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời core 215 lít Đại Thành | ĐT-CO 58-21 | 2000 x 1870 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời core 250 lít Đại Thành | ĐT-CO 58-24 | 2000 x 2100 x 1230 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời core 300 lít Đại Thành | ĐT-CO 58-28 | 2000 x 2420 x 1230 |
ĐẠI THÀNH - PLATINUM - TẤM PHẲNG
TÊN SẢN PHẨM | MÃ HIỆU | Kích thước tấm thu nhiệt (dài x rộng | KÍCH THƯỚC | |
Kích thước bình bảo ôn (dài x đường kích) | Kích thước tổng (dài x rộng x cao) | |||
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời platinum 150 lít Đại Thành | ĐT-PA 01-150 | 2000 x 1000 (1 tấm) | 1330 x ∅460 | 2320 x 1070 x 1410 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời platinum 220 lít Đại Thành | ĐT-PA 01-220 | 2000 x 1500 (1 tấm) | 1820 x ∅460 | 2350 x 1550 x 1410 |
kích thước máy nước nóng năng lượng mặt trời platinum 300 lít Đại Thành | ĐT-PA 01-300 | 2000 x 1500 (2 tấm) | 2370 x ∅460 | 2350 x 2140 x 1410 |
KÍCH THƯỚC BỒN NƯỚC INOX NGANG ĐẠI THÀNH SUS 304 & 316 | ||||||
TÊN SẢN PHẨM | MÃ HIỆU | đường kính | KÍCH THƯỚC TỔNG | |||
dài thân | ngang chân | dài chân | cao cả chân | |||
kích thước bồn nước inox ngang 310 lít (0.3m3 khối) | ĐT 310 | 630 | 1.170 | 660 | 900 | 720 |
kích thước bồn nước inox ngang 500 lít (0.5m3 khối) | ĐT 500 | 720 | 1.200 | 750 | 900 | 870 |
kích thước bồn nước inox ngang 700 lít (0.7m3 khối) | ĐT 700 | 720 | 1.420 | 750 | 1.110 | 870 |
kích thước bồn nước inox ngang 1000 lít (1m3 khối) | ĐT 1000 | 940 | 1.480 | 1.000 | 1.110 | 1.120 |
kích thước bồn nước inox ngang 1500 lít (1.5m3 khối) | ĐT 1500 | 1.170 | 1.500 | 1.220 | 1.130 | 1.400 |
kích thước bồn nước inox ngang 2000 lít (2m3 khối) | ĐT 2000 | 1.170 | 1.880 | 1.220 | 1.480 | 1.400 |
kích thước bồn nước inox ngang 2500 lít (2.5m3 khối) | ĐT 2500 | 1.420 | 1.600 | 1.490 | 1.110 | 1.665 |
kích thước bồn nước inox ngang 3000 lít (3m3 khối) | ĐT 3000 | 1.360 | 2.160 | 1.430 | 1.700 | 1.605 |
kích thước bồn nước inox ngang 4000 lít (4m3 khối) | ĐT 4000 | 1.360 | 2.820 | 1.430 | 2.300 | 1.605 |
kích thước bồn nước inox ngang 4500 lít (4.5m3 khối) | ĐT 4500 | 1.360 | 2.850 | 1.430 | 2.300 | 1.605 |
kích thước bồn nước inox ngang 5000 lít (5m3 khối) | ĐT 5000 | 1.360 | 3.370 | 1.430 | 2.800 | 1.605 |
kích thước bồn nước inox ngang 6000 lít (6m3 khối) | ĐT 6000 | 1.420 | 3.940 | 1.490 | 3.410 | 1.665 |
KÍCH THƯỚC BỒN NƯỚC INOX ĐỨNG ĐẠI THÀNH SUS 304 & 316
TÊN SẢN PHẨM | MÃ HIỆU | đường kính | KÍCH THƯỚC TỔNG | |
cao cả chân | đk chân tiếp xúc nền | |||
kích thước bồn nước inox đứng 310 lít (0,3m3 khối) | ĐT 310 | 630 | 1.420 | 730 |
kích thước bồn nước inox đứng 500 lít (0,5m3 khối) | ĐT 500 | 720 | 1.430 | 850 |
kích thước bồn nước inox đứng 700 lít (0,7m3 khối) | ĐT 700 | 720 | 1.650 | 850 |
kích thước bồn nước inox đứng 1000 lít (1m3 khối) | ĐT 1000 | 940 | 1.680 | 1.020 |
kích thước bồn nước inox đứng 1500 lít (1,5m3 khối) | ĐT 1500 | 1.170 | 1.680 | 1.300 |
kích thước bồn nước inox đứng 2000 lít (2m3 khối) | ĐT 2000 | 1.170 | 2.060 | 1.300 |
kích thước bồn nước inox đứng 2500 lít (2,5m3 khối) | ĐT 2500 | 1.420 | 1.750 | 1.580 |
kích thước bồn nước inox đứng 3000 lít (3m3 khối) | ĐT 3000 | 1.360 | 2.310 | 1.460 |
kích thước bồn nước inox đứng 4000 lít (4m3 khối) | ĐT 4000 | 1.360 | 2.930 | 1.460 |
kích thước bồn nước inox đứng 4500 lít (4,5m3 khối) | ĐT 4500 | 1.360 | 2.960 | 1.460 |
kích thước bồn nước inox đứng 5000 lít (5m3 khối) | ĐT 5000 | 1.360 | 3.520 | 1.460 |
kích thước bồn nước inox đứng 6000 lít (6m3 khối) | ĐT 6000 | 1.420 | 4.250 | 1.570 |
KÍCH THƯỚC BỒN NHỰA ĐỨNG ĐẠI THÀNH — THẾ HỆ MỚI
TÊN SẢN PHẨM | MÃ HIỆU | KÍCH THƯỚC TỔNG | |
đường kính | chiều cao | ||
kích thước bồn nhựa đứng 300 lít (0.3m3 khối) thế hệ mới | TH 300 | 725 | 760 |
kích thước bồn nhựa đứng 500 lít (0.5m3 khối) thế hệ mới | TH 500 | 880 | 965 |
kích thước bồn nhựa đứng 700 lít (0.7m3 khối) thế hệ mới | TH 700 | 965 | 1.035 |
kích thước bồn nhựa đứng 1000 lít (1m3 khối) thế hệ mới | TH 1000 | 1.080 | 1.210 |
kích thước bồn nhựa đứng 1500 lít (1.5m3 khối) thế hệ mới | TH 1500 | 1.255 | 1.390 |
kích thước bồn nhựa đứng 2000 lít (2m3 khối) thế hệ mới | TH 2000 | 1.240 | 1.860 |
kích thước bồn nhựa đứng 3000 lít (3m3 khối) thế hệ mới | TH 3000 | 1.460 | 1.990 |
kích thước bồn nhựa đứng 4000 lít (4m3 khối) thế hệ mới | TH 4000 | 1.710 | 1.870 |
kích thước bồn nhựa đứng 5000 lít (5m3 khối) thế hệ mới | TH 5000 | 1.820 | 2.060 |
kích thước bồn nhựa đứng 10.000 lít (10m3 khối) thế hệ mới | TH 10000 | 2.040 | 3.220 |
KÍCH THƯỚC BỒN NHỰA NGANG ĐẠI THÀNH — THẾ HỆ MỚI
TÊN SẢN PHẨM | MÃ HIỆU | KÍCH THƯỚC TỔNG | ||
chiều cao | chiều ngang | chiều dài thân | ||
kích thước bồn nhựa ngang 300 lít (0,3m3 khối) thế hệ mới | TH 300 | 680 | 680 | 1.000 |
kích thước bồn nhựa ngang 500 lít (0,5m3 khối) thế hệ mới | TH 500 | 900 | 880 | 1.190 |
kích thước bồn nhựa ngang 700 lít (0,7m3 khối) thế hệ mới | TH 700 | 980 | 810 | 1.270 |
kích thước bồn nhựa ngang 1000 lít (1m3 khối) thế hệ mới | TH 1000 | 1.100 | 1.030 | 1.505 |
kích thước bồn nhựa ngang 1500 lít (1,5m3 khối) thế hệ mới | TH 1500 | 1.230 | 1.170 | 1.670 |
kích thước bồn nhựa ngang 2000 lít (02m3 khối) thế hệ mới | TH 2000 | 1.390 | 1.300 | 1.890 |
KÍCH THƯỚC BỒN NHỰA ĐỨNG ĐẠI THÀNH — PLASMAN HDPE
TÊN SẢN PHẨM | MÃ HIỆU | KÍCH THƯỚC TỔNG | |
đường kính | chiều cao | ||
kích thước bồn nhựa đứng 500 lít plasman (0.5m3 khối) | PL 500 | 900 | 990 |
kích thước bồn nhựa đứng 1000 lít plasman (1m3 khối) | PL 1000 | 1.380 | 1.060 |
kích thước bồn nhựa đứng 1500 lít plasman (1.5m3 khối) | PL 1500 | 1.560 | 1.210 |
kích thước bồn nhựa đứng 2000 lít plasman (2m3 khối) | PL 2000 | 1.690 | 1.340 |
KÍCH THƯỚC BỒN NHỰA NGANG ĐẠI THÀNH — PLASMAN HDPE
TÊN SẢN PHẨM | MÃ HIỆU | KÍCH THƯỚC TỔNG | ||
chiều cao | chiều ngang | chiều dài thân | ||
kích thước bồn nhựa ngang 500 lít plasman (0.5m3 khối) | PL 500 | 780 | 870 | 1.350 |
kích thước bồn nhựa ngang 1000 lít plasman (1m3 khối) | PL 1000 | 1.000 | 1.050 | 1.660 |
KÍCH THƯỚC BỒN NHỰA ĐỨNG ĐẠI THÀNH — ĐA CHỨC NĂNG
TÊN SẢN PHẨM | MÃ HIỆU | KÍCH THƯỚC TỔNG | |
đường kính | chiều cao | ||
kích thước bồn nhựa đứng 300 lít (0.3m3 khối) đa chức năng | DN 300 | 650 | 980 |
kích thước bồn nhựa đứng 500 lít (0.5m3 khối) đa chức năng | DN 500 | 750 | 1.100 |
kích thước bồn nhựa đứng 700 lít (0.7m3 khối) đa chức năng | DN 700 | 835 | 1.310 |
kích thước bồn nhựa đứng 1000 lít (1m3 khối) đa chức năng | DN 1000 | 950 | 1.390 |
kích thước bồn nhựa đứng 1500 lít (1.5m3 khối) đa chức năng | DN 1500 | 1.225 | 1.525 |
kích thước bồn nhựa đứng 2000 lít (2m3 khối) đa chức năng | DN 2000 | 1.230 | 1.730 |
kích thước bồn nhựa đứng 3000 lít (3m3 khối) đa chức năng | DN 3000 | 1.480 | 1.850 |
kích thước bồn nhựa đứng 4000 lít (4m3 khối) đa chức năng | DN 4000 | 1.585 | 2.180 |
kích thước bồn nhựa đứng 5000 lít (5m3 khối) đa chức năng | DN 5000 | 1.670 | 2.321 |
KÍCH THƯỚC BỒN NHỰA NGANG ĐẠI THÀNH — ĐA CHỨC NĂNG
TÊN SẢN PHẨM | MÃ HIỆU | KÍCH THƯỚC TỔNG | ||
chiều cao | chiều ngang | chiều dài thân | ||
kích thước bồn nhựa ngang 300 lít (0,3m3 khối) đa chức năng | DN 300 | 580 | 800 | 1.060 |
kích thước bồn nhựa ngang 500 lít (0,5m3 khối) đa chức năng | DN 500 | 730 | 890 | 1.230 |
kích thước bồn nhựa ngang 700 lít (0,7m3 khối) đa chức năng | DN 700 | 760 | 925 | 1.415 |
kích thước bồn nhựa ngang 1000 lít (1m3 khối) đa chức năng | DN 1000 | 780 | 1.040 | 1.495 |
kích thước bồn nhựa ngang 1500 lít (1,5m3 khối) đa chức năng | DN 1500 | 1.005 | 1.075 | 1.710 |
kích thước bồn nhựa ngang 2000 lít (2m3 khối) đa chức năng | DN 2000 | 1.055 | 1.320 | 1.725 |
TÊN SẢN PHẨM | MÃ HIỆU | KÍCH THƯỚC TỔNG | ||
miệng | cao | đáy | ||
kích thước bơ nhựa 300 lít (0,3m3 khối) | BO 300 | 950 | 580 | 760 |
kích thước bơ nhựa 500 lít (0,5m3 khối) | BO 500 | 1.100 | 715 | 830 |
kích thước bơ nhựa 70 lít (0,7m3 khối) | BO 750 | 1.240 | 900 | 860 |
kích thước bơ nhựa 1000 lít (1m3 khối) | BO 1000 | 1.390 | 905 | 980 |
kích thước bơ nhựa 1300 lít (1,3m3 khối) | BO 1300 | 1.470 | 965 | 1.170 |
TÊN SẢN PHẨM | MÃ HIỆU | KÍCH THƯỚC TỔNG | ||
đường kính (thân) | chiều cao | đường kính (đáy) | ||
kích thước bồn tự hoại 500 lít (0,5m3 khối) | BH 500 | 1.010 | 1.250 | 615 |
kích thước bồn tự hoại 1000 lít (1m3 khối) | BH 1000 | 1.160 | 1.360 | 720 |
kích thước bồn tự hoại 1500 lít (1,5m3 khối) | BH 1500 | 1.399 | 1.540 | 840 |
kích thước bồn tự hoại 2000 lít (2m3 khối) | BH 2000 | 1.550 | 1.680 | 950 |
kích thước bồn tự hoại 2500 lít (2,5m3 khối) | BH 2500 | 1.550 | 1.880 | 950 |
Các thông số bồn chứa có dung sai theo tiêu chuẩn nên không thể dùng bồn chứa nước làm dụng cụ đo lường hoặc định lượng và thay đổi của nhà sản xuất không cần báo trước
Xem thêm
Ẩn bớt
Bồn tự hoại 500 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 2.774.000đ Chiết khấu (-17%) còn: 2.300.000đ
Bồn tự hoại 1000 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 4.849.000đ Chiết khấu (-30%) còn: 3.400.000đ
Bồn tự hoại 1500 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 6.824.000đ Chiết khấu (-31%) còn: 4.700.000đ
Bồn tự hoại 2000 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 9.599.000đ Chiết khấu (-31%) còn: 6.600.000đ
Bồn tự hoại 2500 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 12.499.000đ Chiết khấu (-32%) còn: 8.500.000đ
Bộ máy năng lượng mặt trời classic 130L 58-12 ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 8.299.000đ Chiết khấu (-26%) còn: 6.100.000đ
Bộ máy năng lượng mặt trời classic 160L 58-15 ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 8.999.000đ Chiết khấu (-26%) còn: 6.700.000đ
Bộ máy năng lượng mặt trời classic 180L 58-18 ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 9.999.000đ Chiết khấu (-24%) còn: 7.600.000đ
Bộ máy năng lượng mặt trời classic 215L 58-21 ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 11.599.000đ Chiết khấu (-18%) còn: 9.550.000đ
Bộ máy năng lượng mặt trời classic 250L 58-24 ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 12.499.000đ Chiết khấu (-17%) còn: 10.400.000đ
Bộ máy năng lượng mặt trời classic 300L 58-28 ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 13.799.000đ Chiết khấu (-16%) còn: 11.600.000đ
Bộ máy năng lượng mặt trời classic 150L 70-10 ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 9.199.000đ Chiết khấu (-22%) còn: 7.200.000đ
Bộ máy năng lượng mặt trời classic 180L 70-12 ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 10.499.000đ Chiết khấu (-17%) còn: 8.700.000đ
Bộ máy nước nóng năng lượng mặt trời vigo 130L 58-12 ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 9.990.000đ Chiết khấu (-26%) còn: 7.400.000đ
Bộ máy nước nóng năng lượng mặt trời vigo 160L 58-15 ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 11.599.000đ Chiết khấu (-26%) còn: 8.550.000đ
Bộ máy nước nóng năng lượng mặt trời vigo 180L 58-18 ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 13.099.000đ Chiết khấu (-26%) còn: 9.650.000đ
Bộ máy nước nóng năng lượng mặt trời vigo 215L 58-21 ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 15.599.000đ Chiết khấu (-26%) còn: 11.550.000đ
Bộ máy nước nóng năng lượng mặt trời vigo 250L 58-24 ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 16.999.000đ Chiết khấu (-24%) còn: 12.900.000đ
Bộ máy nước nóng năng lượng mặt trời vigo 300L 58-28 ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 18.999.000đ Chiết khấu (-24%) còn: 14.450.000đ
Bộ máy nước nóng năng lượng mặt trời vigo 150L 70-10 ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 11.659.000đ Chiết khấu (-26%) còn: 8.600.000đ
Bộ máy nước nóng năng lượng mặt trời vigo 180L 70-12 ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 13.709.000đ Chiết khấu (-26%) còn: 10.200.000đ
Bộ máy năng lượng mặt trời platinum 150L ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 16.950.000đ Chiết khấu (-19%) còn: 13.800.000đ
Bộ máy năng lượng mặt trời platinum 220L ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 22.150.000đ Chiết khấu (-18%) còn: 18.100.000đ
Bộ máy năng lượng mặt trời platinum 300L ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 26.450.000đ Chiết khấu (-17%) còn: 21.900.000đ
Bộ máy nước nóng năng lượng mặt trời core 130L 58-12 ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 9.999.000đ Chiết khấu (-21%) còn: 7.900.000đ
Bộ máy nước nóng năng lượng mặt trời core 160L 58-15 ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 11.599.000đ Chiết khấu (-20%) còn: 9.300.000đ
Bộ máy nước nóng năng lượng mặt trời core 180L 58-18 ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 13.099.000đ Chiết khấu (-19%) còn: 10.650.000đ
Bộ máy nước nóng năng lượng mặt trời core 215L 58-21 ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 15.599.000đ Chiết khấu (-18%) còn: 12.800.000đ
Bộ máy nước nóng năng lượng mặt trời core 250L 58-24 ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 16.999.000đ Chiết khấu (-18%) còn: 13.950.000đ
Bộ máy nước nóng năng lượng mặt trời core 300L 58-28 ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 18.999.000đ Chiết khấu (-16%) còn: 16.000.000đ
Bồn nước inox 500L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.304
Giá niêm yết: 2.929.000đ Chiết khấu (-18%) còn: 2.400.000đ
Bồn nước inox 500L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.304
Giá niêm yết: 3.079.000đ Chiết khấu (-19%) còn: 2.500.000đ
Bồn nước inox 700L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.304
Giá niêm yết: 3.645.000đ Chiết khấu (-23%) còn: 2.800.000đ
Bồn nước inox 700L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.304
Giá niêm yết: 3.795.000đ Chiết khấu (-24%) còn: 2.900.000đ
Bồn nước inox 1000L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.304
Giá niêm yết: 4.799.000đ Chiết khấu (-27%) còn: 3.500.000đ
Bồn nước inox 1000L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.304
Giá niêm yết: 5.099.000đ Chiết khấu (-25%) còn: 3.800.000đ
Bồn nước inox 1500L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.304
Giá niêm yết: 7.439.000đ Chiết khấu (-26%) còn: 5.500.000đ
Bồn nước inox 1500L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.304
Giá niêm yết: 7.709.000đ Chiết khấu (-25%) còn: 5.800.000đ
Bồn inox ViGo 500L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.316
Giá niêm yết: 3.629.000đ Chiết khấu (-9%) còn: 3.300.000đ
Bồn inox ViGo 500L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.316
Giá niêm yết: 3.479.000đ Chiết khấu (-11%) còn: 3.100.000đ
Bồn inox ViGo 700L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.316
Giá niêm yết: 4.565.000đ Chiết khấu (-12%) còn: 4.000.000đ
Bồn inox ViGo 700L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.316
Giá niêm yết: 4.415.000đ Chiết khấu (-14%) còn: 3.800.000đ
Bồn inox ViGo 1000L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.316
Giá niêm yết: 6.229.000đ Chiết khấu (-13%) còn: 5.450.000đ
Bồn inox ViGo 1000L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.316
Giá niêm yết: 5.999.000đ Chiết khấu (-13%) còn: 5.200.000đ
Bồn inox ViGo 1500L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.316
Giá niêm yết: 9.519.000đ Chiết khấu (-13%) còn: 8.300.000đ
Bồn inox ViGo 1500L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.316
Giá niêm yết: 9.219.000đ Chiết khấu (-14%) còn: 7.950.000đ
Bồn nước 500L ngang (loại chân inox cao 90cm) ĐẠI THÀNH – SUS.304
Giá niêm yết: 5.179.000đ Chiết khấu (-20%) còn: 4.150.000đ
Bồn nước 700L ngang (loại chân inox cao 90cm) ĐẠI THÀNH – SUS.304
Giá niêm yết: 5.895.000đ Chiết khấu (-20%) còn: 4.700.000đ
Bồn nước 1000L ngang (loại chân inox cao 90cm) ĐẠI THÀNH – SUS.304
Giá niêm yết: 7.399.000đ Chiết khấu (-20%) còn: 5.900.000đ
Bồn nước 1500L ngang (loại chân inox cao 90cm) ĐẠI THÀNH – SUS.304
Giá niêm yết: 10.409.000đ Chiết khấu (-20%) còn: 8.300.000đ
Bồn nước 2000L ngang (loại chân inox cao 90cm) ĐẠI THÀNH – SUS.304
Giá niêm yết: 12.769.000đ Chiết khấu (-20%) còn: 10.200.000đ
Bồn nước 2500L ngang (loại chân inox cao 90cm) ĐẠI THÀNH – SUS.304
Giá niêm yết: 15.189.000đ Chiết khấu (-20%) còn: 12.100.000đ
Bồn nước 500L đứng (loại chân inox cao 90cm) ĐẠI THÀNH – SUS.304
Giá niêm yết: 4.529.000đ Chiết khấu (-21%) còn: 3.600.000đ
Bồn nước 700L đứng (loại chân inox cao 90cm) ĐẠI THÀNH – SUS.304
Giá niêm yết: 5.245.000đ Chiết khấu (-20%) còn: 4.200.000đ
Bồn nhựa ngang 500L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
Giá niêm yết: 2.124.000đ Chiết khấu (-29%) còn: 1.500.000đ
Bồn nhựa đứng 500L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
Giá niêm yết: 2.044.000đ Chiết khấu (-32%) còn: 1.400.000đ
Bồn nhựa ngang 1000L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
Giá niêm yết: 4.079.000đ Chiết khấu (-40%) còn: 2.450.000đ
Bồn nhựa đứng 1000L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
Giá niêm yết: 3.479.000đ Chiết khấu (-44%) còn: 1.950.000đ
Bồn nhựa ngang 1500L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
Giá niêm yết: 6.374.000đ Chiết khấu (-38%) còn: 3.950.000đ
Bồn nhựa đứng 1500L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
Giá niêm yết: 5.274.000đ Chiết khấu (-46%) còn: 2.850.000đ
Bồn nhựa ngang 2000L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
Giá niêm yết: 8.259.000đ Chiết khấu (-38%) còn: 5.150.000đ
Bồn nhựa đứng 2000L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
Giá niêm yết: 6.859.000đ Chiết khấu (-47%) còn: 3.650.000đ
Bồn nhựa ngang 500L ĐẠI THÀNH – PLASMAN
Giá niêm yết: 2.524.000đ Chiết khấu (-37%) còn: 1.600.000đ
Bồn nhựa đứng 500L ĐẠI THÀNH – PLASMAN
Giá niêm yết: 2.304.000đ Chiết khấu (-37%) còn: 1.450.000đ
Bồn nhựa ngang 1000L ĐẠI THÀNH – PLASMAN
Giá niêm yết: 4.549.000đ Chiết khấu (-41%) còn: 2.700.000đ
Bồn nhựa đứng 1000L ĐẠI THÀNH – PLASMAN
Giá niêm yết: 4.069.000đ Chiết khấu (-42%) còn: 2.350.000đ
Bồn nhựa đứng 1500L ĐẠI THÀNH – PLASMAN
Giá niêm yết: 6.054.000đ Chiết khấu (-46%) còn: 3.250.000đ
Bồn nhựa đứng 2000L ĐẠI THÀNH – PLASMAN
Giá niêm yết: 7.899.000đ Chiết khấu (-47%) còn: 4.150.000đ
Bơ nhựa tròn 300L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
Giá niêm yết: 814.000đ Chiết khấu (-8%) còn: 750.000đ
Bơ nhựa tròn 500L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
Giá niêm yết: 1.344.000đ Chiết khấu (-22%) còn: 1.050.000đ
Bơ nhựa tròn 750L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
Giá niêm yết: 1.842.000đ Chiết khấu (-32%) còn: 1.250.000đ
Bơ nhựa tròn 1000L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
Giá niêm yết: 2.699.000đ Chiết khấu (-28%) còn: 1.950.000đ
Bơ nhựa tròn 1300L ĐẠI THÀNH – ĐA CHỨC NĂNG
Giá niêm yết: 3.694.000đ Chiết khấu (-27%) còn: 2.700.000đ
Bồn Inox TA 10.000 đứng「Φ1700–0.8mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 38.000.000đ Chiết khấu (-18%) còn: 31.200.000đ
Bồn Inox TA 10.000 ngang「Φ1700–0.8mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 41.600.000đ Chiết khấu (-20%) còn: 33.300.000đ
Bồn Inox TA 15.000 đứng「Φ2200–1.0mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 55.900.000đ Chiết khấu (-11%) còn: 49.750.000đ
Bồn inox TA 15.000 ngang「Φ2200–1.0mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 62.000.000đ Chiết khấu (-13%) còn: 53.950.000đ
Bồn Inox TA 20.000 đứng「Φ2200–1.0mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 74.000.000đ Chiết khấu (-19%) còn: 59.950.000đ
Bồn Inox TA 20.000 ngang「Φ2200–1.0mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 78.000.000đ Chiết khấu (-19%) còn: 63.200.000đ
Bồn Inox TA 25.000 ngang「Φ2200–1.2mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 102.000.000đ Chiết khấu (-18%) còn: 83.650.000đ
Bồn Inox TA 30.000 ngang「Φ2200–1.2mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 128.500.000đ Chiết khấu (-21%) còn: 101.550.000đ
Bồn Inox DT 7.000 đứng 「Φ1700–0.8mm」 TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 32.100.000đ Chiết khấu (-16%) còn: 27.000.000đ
Bồn Inox DT 7.000 ngang「Φ1700–0.8mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 35.500.000đ Chiết khấu (-14%) còn: 30.500.000đ
Bồn Inox DT 8.000 đứng 「Φ1700–0.8mm」 TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 34.900.000đ Chiết khấu (-17%) còn: 29.000.000đ
Bồn Inox DT 8.000 ngang「Φ1700–0.8mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 40.900.000đ Chiết khấu (-14%) còn: 35.000.000đ
Bồn Inox DT 9.000 ngang「Φ1700–0.8mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 44.700.000đ Chiết khấu (-15%) còn: 38.000.000đ
Bồn Inox DT 9.000 đứng「Φ1700–0.8mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 38.700.000đ Chiết khấu (-17%) còn: 32.000.000đ
Bồn Inox DT 10.000 đứng「Φ1700–0.8mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 43.900.000đ Chiết khấu (-18%) còn: 36.000.000đ
Bồn Inox DT 10.000 ngang「Φ1700–0.8mm」TÂN Á ĐẠI THÀNH
Giá niêm yết: 46.900.000đ Chiết khấu (-17%) còn: 39.000.000đ
GỐC TƯ VẤN tại chính hãng!!
Nhà hàng, khách sạn, quán ăn, công ty, xí nghiệp, trường học…: Ưu tiên chọn bồn nước kích thước lớn
2/.Để giúp khách hàng chọn đúng dung tích Máy Nước Nóng Năng Lượng Mặt Trời cho phù hợp với nhu cầu TANADAITHANH xin chia sẻ kinh nghiệm của mình. Theo số liệu thống kế với các gia đình không sử dụng tắm băng bồn thì trung bình lượng nước nóng sử dụng là 50 lít/người/ngày. Từ đây, Tân á Đại Thành xin tư vấn cách chọn mua máy nước nóng năng lượng mặt trời theo số lượng người trong gia đình. Dung tích bồn chứa phù hợp với nhu cầu sử dụng sẽ giúp máy nước nóng năng lượng mặt trời hoạt động bền bỉ hơn, tiết kiệm tối đa chi phí điện hàng tháng. Bạn có thể tham khảo dung tích bồn chứa tiêu chuẩn dưới đây:
(Classic hay còn gọi là SUS.304) Là loại vật liệu chỉ thích hợp cho các nguồn nước tiêu chuẩn nước sạch thì sẽ mang lại hiệu quả sử dụng được lâu dài
Hy vọng những thông tin về kích thước trên đây sẽ giúp cho bạn chọn được mẫu bồn nước phù hợp nhất. Với chất lượng ổn định và thiết kế sang trọng với thương hiệu Tân Á Đại Thành chắc chắn sẽ là một chọn lựa tốt nhất cho gia đình và công trình bạn.
Xem thêm
Ẩn bớt
- Máy năng lượng Đại Thành (Classic – Vigo – Platinum – Core) Khác nhau gì.? (11.06.2022)
- TÂN Á ĐẠI THÀNH - Đối tác tin cậy của bạn trong lĩnh vực dịch vụ và sản phẩm (20.10.2024)
- Mua BỒN NƯỚC INOX hay BỒN NHỰA nặng bao nhiêu kg là phù hợp? (05.08.2024)
- Bồn nhựa plasma hdpe 6 lớp〖Siêu bồn chứa nước cho mọi nhà〗BẢO HÀNH lên tới 40 năm (30.04.2024)
- Tư vấn máy nước nóng năng lượng mặt trời cho người mới sử dụng lần đầu (27.02.2024)
- Giá bộ máy năng lượng mặt trời & Giá lắp đặt trọn gói là thế nào? (05.01.2024)
- Hướng dẫn tìm hiểu trước khi mua hàng tại Daithanh-group.vn (31.12.2023)
- Bồn tự hoại là gì.? tại sao nên sử dụng bể phốt hiện nay (11.12.2023)
- Nên mua bồn nước & máy năng lượng mặt trời bằng inox 304 hay 316? (27.10.2023)
- Chọn dòng máy năng lượng mặt trời loại nào? để phù hợp với số người sử dụng và nguồn nước (27.10.2023)
- Bồn nhựa (plasman hdpe – gold – thế hệ mới – đa chức năng) Khác nhau ở điêm gì.? (07.10.2023)
- Tại sao mua Online.? TÂN Á ĐẠI THÀNH official lại rẻ hơn thị trường? (18.09.2023)
- LÝ DO NÊN VỆ SINH ĐỊNH KỲ: MÁY NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI & BỒN NƯỚC (10.07.2023)
- Hướng dẫn lắp đặt sử dụng〖Bồn nước nhựa〗ĐẠI THÀNH (23.01.2022)
- Hướng dẫn lắp đặt sử dụng〖Bồn nước inox〗ĐẠI THÀNH (23.01.2022)
- NÊN MUA: Bồn Nước Inox hay Bồn Nhựa & Chọn loại vật liệu nào tốt? (24.09.2021)
- TƯ VẤN MUA —Máy Nước Nóng Mặt Trời— Dung tích phù hợp với số người? (24.09.2021)
- TƯ VẤN MUA —Bồn Nước— Dung tích phù hợp với số người? (24.09.2021)
- Hướng dẫn lắp đặt〖Máy năng lượng mặt trời〗ĐẠI THÀNH (14.04.2024)
- Điểm khác nhau giữa ống Ø58, 70, dạng tấm và máy Vigo, Classic, Core như thế nào? (05.06.2023)
- Giải đáp và tư vấn tổng hợp nên mua bồn nước + máy nước nóng năng lượng loại nào? (08.02.2023)
- TƯ VẤN NÊN MUA? —Bồn Nước Ngang hay Đứng— Tốt nhất (24.09.2021)
- Nên mua loại SUS —304 hay 316— So sánh điểm khác nhau? (16.10.2021)
- So Sánh Sự Khác Biệt Giữa Inox sus 304 Và Inox 316 (13.03.2022)
- Sự khác biệt: Inox SUS.304 và Inox SUS.316 loại nào tốt (07.03.2022)
- TƯ VẤN SỬ DỤNG BỒN TỰ HOẠI & CHỌN DUNG TÍCH PHÙ HỢP (20.11.2021)
- TƯ VẤN —Lọc đầu nguồn là gì?— Tìm hiểu bộ lọc thô Begula-2.1 (19.10.2021)
- Hạt nhựa HDPE và hạt nhựa LLDPE có sự khác biệt như thế nào? (09.02.2023)
- Thế nào là hàng chính hãng? Tại sao nên mua hàng chính hãng? (21.08.2022)
- Bồn nước loại nào tốt.? NÊN chọn mua bồn nước hãng nào.? (27.07.2022)
- Tư vấn: Các công tác chuẩn bị trước khi mua và lắp đặt máy nước nóng năng lượng mặt trời (12.06.2022)
- Giao hàng miễn phí 100% tại Daithanh-group.vn (21.03.2022)
- Khi máy nước nóng nước nóng năng lượng mặt trời gặp sự cố và cách xử lý (07.02.2022)
- Tư vấn hỗ trợ: kĩ thuật lắp đặt và sử dụng Máy Nước Nóng năng Lượng Mặt Trời (23.01.2022)
- 10 lý do giúp bạn nhận biết để mua hàng tại Website chính hãng của Tân á Đại Thành (14.11.2021)
- Giải đáp câu hỏi.? thắc mắc trước khi mua hàng (27.09.2021)