.png)

.png)
Xem thêm
Ẩn bớt
Giá bồn tự hoại 500 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH
Cũ: 2.774.000đ Mới: 2.300.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn tự hoại 1000 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH
Cũ: 4.849.000đ Mới: 3.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn tự hoại 1500 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH
Cũ: 6.824.000đ Mới: 4.800.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn tự hoại 2000 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH
Cũ: 9.599.000đ Mới: 6.750.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn tự hoại 2500 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH
Cũ: 12.499.000đ Mới: 8.750.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá máy năng lượng mặt trời core 130L 58-12 ĐẠI THÀNH
Cũ: 9.999.000đ Mới: 6.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Hỗ trợ lắp kết nối máy)
|
Giá máy năng lượng mặt trời vigo 130L 58-12 ĐẠI THÀNH
Cũ: 9.990.000đ Mới: 7.100.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Hỗ trợ lắp kết nối máy)
|
Giá máy năng lượng mặt trời classic 130L 58-12 ĐẠI THÀNH
Cũ: 8.299.000đ Mới: 6.100.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Hỗ trợ lắp kết nối máy)
|
Giá máy năng lượng mặt trời platinum 150L ĐẠI THÀNH
Cũ: 16.950.000đ Mới: 13.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Hỗ trợ lắp kết nối máy)
|
Giá máy năng lượng mặt trời vigo 150L 70-10 ĐẠI THÀNH
Cũ: 11.659.000đ Mới: 8.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Hỗ trợ lắp kết nối máy)
|
Giá máy năng lượng mặt trời classic 150L 70-10 ĐẠI THÀNH
Cũ: 9.199.000đ Mới: 7.000.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Hỗ trợ lắp kết nối máy)
|
Giá máy năng lượng mặt trời core 160L 58-15 ĐẠI THÀNH
Cũ: 11.599.000đ Mới: 7.700.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Hỗ trợ lắp kết nối máy)
|
Giá máy năng lượng mặt trời vigo 160L 58-15 ĐẠI THÀNH
Cũ: 11.599.000đ Mới: 8.300.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Hỗ trợ lắp kết nối máy)
|
Giá bồn nước inox 500L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 2.929.000đ Mới: 2.400.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 500L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 3.079.000đ Mới: 2.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 700L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 3.645.000đ Mới: 2.850.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 700L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 3.795.000đ Mới: 3.000.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 1000L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 4.799.000đ Mới: 3.550.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 1000L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 5.099.000đ Mới: 3.850.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 1500L đứng ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 7.439.000đ Mới: 5.550.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 1500L ngang ĐẠI THÀNH – SUS.304
Cũ: 7.709.000đ Mới: 5.800.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa ngang 1000L ĐẠI THÀNH – GOLD
Cũ: 4.079.000đ Mới: 2.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa đứng 1000L ĐẠI THÀNH – GOLD
Cũ: 3.479.000đ Mới: 1.950.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa ngang 1000L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
Cũ: 4.079.000đ Mới: 2.650.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa đứng 1000L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
Cũ: 3.479.000đ Mới: 2.050.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa ngang 1000L ĐẠI THÀNH – PLASMAN
Cũ: 4.549.000đ Mới: 2.950.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa ngang 1500L ĐẠI THÀNH – GOLD
Cũ: 6.374.000đ Mới: 4.100.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa đứng 1500L ĐẠI THÀNH – GOLD
Cũ: 5.274.000đ Mới: 2.950.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nhựa ngang 1500L ĐẠI THÀNH – THẾ HỆ MỚI
Cũ: 6.374.000đ Mới: 4.300.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Chậu rửa DX.41005 「SUS.304 dập liền khối」
Cũ: 1.200.000đ Mới: 950.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Chậu rửa DX.42007 「SUS.304 dập liền khối」
Cũ: 2.250.000đ Mới: 2.150.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Chậu rửa DX.42101 「SUS.304 dập liền khối」
Cũ: 2.550.000đ Mới: 2.350.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Chậu rửa DX.42005 (DT85) 「SUS.304 dập liền khối」
Cũ: 3.650.000đ Mới: 3.400.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Chậu rửa DX.42004 (DT84) 「SUS.304 dập liền khối」
Cũ: 2.950.000đ Mới: 2.600.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Chậu rửa DX.41002 (DT92) 「SUS.304 dập liền khối」
Cũ: 2.700.000đ Mới: 2.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Chậu Rửa DX41101
Cũ: 1.650.000đ Mới: 1.600.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Chậu rửa DX.12153 (RA3) 「SUS.201 dập liền khối」
Cũ: 1.220.000đ Mới: 1.350.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Vòi rửa Lavabo 803V 「NÓNG LẠNH」
Cũ: 1.620.000đ Mới: 1.300.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Vòi rửa Lavabo 808V 「NÓNG LẠNH」
Cũ: 1.690.000đ Mới: 1.400.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Vòi rửa Lavabo 809V 「NÓNG LẠNH」
Cũ: 1.820.000đ Mới: 1.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Vòi rửa Lavabo 901V 「NÓNG LẠNH」
Cũ: 1.650.000đ Mới: 1.400.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Sen tắm 701S 「NÓNG LẠNH」
Cũ: 1.900.000đ Mới: 1.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Sen tắm 801S 「NÓNG LẠNH」
Cũ: 2.079.000đ Mới: 1.800.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Vòi chậu bếp 901C 「NÓNG LẠNH」
Cũ: 1.750.000đ Mới: 1.400.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Vòi chậu bếp 805C 「NÓNG LẠNH」
Cũ: 1.450.000đ Mới: 1.200.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 7.000 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ1700–0.8mm」
Cũ: 32.100.000đ Mới: 26.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 7.000 ngang TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ1700–0.8mm」
Cũ: 35.500.000đ Mới: 29.600.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 8.000 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ1700–0.8mm」
Cũ: 34.900.000đ Mới: 28.200.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 8.000 ngang TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ1700–0.8mm」
Cũ: 40.900.000đ Mới: 34.200.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 9.000 ngang TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ1700–0.8mm」
Cũ: 44.700.000đ Mới: 37.200.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 9.000 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ1700–0.8mm」
Cũ: 38.700.000đ Mới: 31.200.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 10.000 đứng TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ1700–0.8mm」
Cũ: 43.900.000đ Mới: 35.500.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Giá bồn nước inox 10.000 ngang TÂN Á ĐẠI THÀNH 「Φ1700–0.8mm」
Cũ: 46.900.000đ Mới: 38.600.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
|
Máy lọc nước RO 9 lõi「Aqualast」ĐẠI THÀNH
Cũ: 7.150.000đ Mới: 5.050.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Hỗ trợ lắp kết nối máy)
|
Máy lọc nước Neo Ambient 10 lõi「lạnh」ĐẠI THÀNH
Cũ: 9.699.000đ Mới: 6.050.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Hỗ trợ lắp kết nối máy)
|
Máy lọc nước Neo hot 10 lõi「nóng lạnh」ĐẠI THÀNH
Cũ: 11.699.000đ Mới: 7.250.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Hỗ trợ lắp kết nối máy)
|
Máy lọc nước RO 7 lõi「Aqualast」ĐẠI THÀNH
Cũ: 6.550.000đ Mới: 4.600.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Hỗ trợ lắp kết nối máy)
|
Máy lọc nước Neo Ambient 9 lõi「lạnh」ĐẠI THÀNH
Cũ: 8.699.000đ Mới: 5.400.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Hỗ trợ lắp kết nối máy)
|
Máy lọc nước Neo hot 9 lõi「nóng lạnh」ĐẠI THÀNH
Cũ: 10.699.000đ Mới: 6.650.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Hỗ trợ lắp kết nối máy)
|
Máy lọc nước RO 8 lõi「Aqualast」ĐẠI THÀNH
Cũ: 6.650.000đ Mới: 4.700.000
Giá chiết khấu MỚI trên
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Hỗ trợ lắp kết nối máy)
|
Xem thêm
Ẩn bớt
- Nên mua bồn nước & máy năng lượng mặt trời bằng inox 304 hay 316? (27.10.2023)
- Chọn dòng máy năng lượng mặt trời loại nào? để phù hợp với số người sử dụng và nguồn nước (27.10.2023)
- Tìm hiểu điểm khác nhau của Bồn nhựa —Plasman, Gold, Thế hệ Mới, Đa chức Năng— như thế nào.? (07.10.2023)
- Tại sao mua Online.? lại rẻ hơn thị trường? (18.09.2023)
- LÝ DO NÊN VỆ SINH ĐỊNH KỲ: MÁY NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI & BỒN NƯỚC (10.07.2023)
- ĐIỂM KHÁC NHAU MÁY: Classic - Vigo & Core (11.06.2022)
- NÊN MUA: Bồn Nước Inox hay Bồn Nhựa & Chọn loại vật liệu nào tốt? (24.09.2021)
- TƯ VẤN MUA —Máy Nước Nóng Mặt Trời— Dung tích phù hợp với số người? (24.09.2021)
- TƯ VẤN MUA —Bồn Nước— Dung tích phù hợp với số người? (24.09.2021)
- Điểm khác nhau giữa ống Ø58, 70, dạng tấm và máy Vigo, Classic, Core như thế nào? (05.06.2023)
- Giải đáp và tư vấn tổng hợp nên mua bồn nước + máy nước nóng năng lượng loại nào? (08.02.2023)
- TƯ VẤN NÊN MUA? —Bồn Nước Ngang hay Đứng— Tốt nhất (24.09.2021)
- Nên mua loại SUS —304 hay 316— So sánh điểm khác nhau? (16.10.2021)
- So Sánh Sự Khác Biệt Giữa Inox sus 304 Và Inox 316 (13.03.2022)
- Sự khác biệt: Inox SUS.304 và Inox SUS.316 loại nào tốt (07.03.2022)
- TƯ VẤN SỬ DỤNG BỒN TỰ HOẠI & CHỌN DUNG TÍCH PHÙ HỢP (20.11.2021)
- TƯ VẤN —Lọc đầu nguồn là gì?— Tìm hiểu bộ lọc thô Begula-2.1 (19.10.2021)
- Hạt nhựa HDPE và hạt nhựa LLDPE có sự khác biệt như thế nào? (09.02.2023)
- Tổng hợp kích thước: máy nước nóng mặt trời | Bồn nước inox | Bồn nhựa | Bồn tự hoại (31.01.2023)
- Thế nào là hàng chính hãng? Tại sao nên mua hàng chính hãng? (21.08.2022)
- Bồn nước loại nào tốt.? NÊN chọn mua bồn nước hãng nào.? (27.07.2022)
- Tư vấn: Các công tác chuẩn bị trước khi mua và lắp đặt máy nước nóng năng lượng mặt trời (12.06.2022)
- Khi máy nước nóng nước nóng năng lượng mặt trời gặp sự cố và cách xử lý (07.02.2022)
- Tư vấn hỗ trợ: kĩ thuật lắp đặt và sử dụng Máy Nước Nóng năng Lượng Mặt Trời (23.01.2022)
- Tư vấn: sử dụng và lắp đặt bồn chứa nước nhựa (23.01.2022)
- Tư vấn: sử dụng và lắp đặt bồn chứa nước inox (23.01.2022)
- тạι sασ мυα нàηg тạι кêηн cнíηн тнức — тâη á đạι тнàηн (14.11.2021)
- Giải đáp câu hỏi.? thắc mắc trước khi mua hàng (27.09.2021)